Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật (Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp,...). T. 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VATLB3 00689, VATLB3 00690, VATLB3 00697, VATLB3 00712, VATLB3 00741, VATLB3 00748, VATLB3 00767, VATLB3 00773, VATLB3 00775, VATLB3 00790, VATLB3 00813, VATLB3 00848, VATLB3 00849, VATLB3 00887, VATLB3 00901, VATLB3 00944, VATLB3 00967, VATLB3 00994, VATLB3 01033, VATLB3 01085, VATLB3 01097, VATLB3 01101, VATLB3 01122, VATLB3 01155, VATLB3 01175, VATLB3 01179, VATLB3 01235, VATLB3 01240, VATLB3 01270, VATLB3 01271, VATLB3 01312, VATLB3 01319, VATLB3 01345, VATLB3 01373, VATLB3 01412, VATLB3 01413, VATLB3 01416, VATLB3 01425, VATLB3 01487, VATLB3 01507, VATLB3 01533, VATLB3 01539, VATLB3 01572, VatlyB3 00008, VatlyB3 00071, VatlyB3 00077, VatlyB3 00089, VatlyB3 00097, VatlyB3 00103, VatlyB3 00144, VatlyB3 00166, VatlyB3 00178, VatlyB3 00198, VatlyB3 00235, VatlyB3 00269, VatlyB3 00307, VatlyB3 00322, VatlyB3 00323, VatlyB3 00353, VatlyB3 00399, VatlyB3 00414, VatlyB3 00428, VatlyB3 00441, VatlyB3 00451, VatlyB3 00456, VatlyB3 00480, VatlyB3 00492, VatlyB3 00512, VatlyB3 00541, VatlyB3 00572, VatlyB3 00602, VatlyB3 00611, VatlyB3 00616, VatlyB3 00651
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 2 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 344tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06035, PD/VV 10166, PD/VV 10167, PM/VV 04764, PM/VV 04765
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 3 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi ba. - H. : Giáo dục, 2020 . - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10215, PM/VV 06618
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 4 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2002 . - 339tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03101, VATL2 00363, VATL2 00366, VATL2 00374, VATL2 00379, VATL2 00382, VATL2 00400, VATL2 00404, VATL2 00406, VATL2 00410, VATL2 00444, VATL2 00452, VATL2 00455, VATL2 00457, VATL2 00472, VATL2 00473, VATL2 00477, VATL2 00487, VATL2 00492, VATL2 00497, VATL2 00534, VATL2 00556, VATL2 00560, VATL2 00562, VATL2 00573, VATL2 00612, VATL2 00624, VATL2 00637, VATL2 00655, VATL2 00661, VATL2 00675, VATL2 00681, VATL2 00690, VATL2 00697, VATL2 00724, VATL2 00731, VATL2 00737, VATL2 00742, VATL2 00744, VATL2 00749, VATL2 00751, VATL2 00754, VATL2 00760, VATL2 00762, VATL2 00768, VATL2 00776, VATL2 00780, VATL2 00785, VATL2 00827, VATL2 00862, VATL2 00872, VATL2 00873, VATL2 00881, VATL2 00890, VATL2 00921, VATL2 00924, VATL2 00939, VATL2 00953, VATL2 00958, VATL2 00961, VATL2 00972, VATL2 01016, VATL2 01018, VATL2 01031, VATL2 01049, VATL2 01058, VATL2 01063, VATL2 01078, VATL2 01079, VATL2 01081, VATL2 01112, VATL2 01114, VATL2 01115, VATL2 01135, VATL2 01142, VATL2 01165, VATL2 01167, VATL2 01170, VATL2 01174, VATL2 01204, VATL2 01212, VATL2 01213, VATL2 01225, VATL2 01229, VATL2 01254, VATL2 01260, VATL2 01276, VATL2 01280, VATL2 01299, VATL2 01301, VATL2 01327, VATL2 01339, VatlyL2 00048, VatlyL2 00137, VatlyL2 00142, VatlyL2 00159, VatlyL2 00164, VatlyL2 00175, VatlyL2 00180, VatlyL2 00184, VatlyL2 00185, VatlyL2 00217, VatlyL2 00218, VatlyL2 00231, VatlyL2 00238, VatlyL2 00241, VatlyL2 00249, VatlyL2 00288, VatlyL2 00299, VatlyL2 00328, VatlyL2 00336
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 5 Vật lý đại cương. T. 2 / Dư Trí Công, Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 336tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00883
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 1
    Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :